Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2022_–_Nữ Vòng bảngTất cả các trận đấu được liệt kê theo giờ địa phương (UTC+8).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (H) | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | +22 | 6 | Tứ kết |
2 | Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 | Có thể giành quyền vào Tứ kết |
3 | Mông Cổ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | −22 | 0 |
Trung Quốc | 16–0 | Mông Cổ |
---|---|---|
| Chi tiết |
Mông Cổ | 0–6 | Uzbekistan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Uzbekistan | 0–6 | Trung Quốc |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 | 6 | Tứ kết |
2 | Thái Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | Có thể giành quyền vào Tứ kết |
3 | Ấn Độ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | −2 | 0 |
Đài Bắc Trung Hoa | 2–1 | Ấn Độ |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Thái Lan | 0–1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHDCND Triều Tiên | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | +17 | 6 | Tứ kết |
2 | Singapore | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | −17 | 0 | |
3 | Campuchia[lower-alpha 1] | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui |
CHDCND Triều Tiên | 7–0 | Singapore |
---|---|---|
Chi tiết |
Singapore | 0–10 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | +23 | 9 | Tứ kết |
2 | Việt Nam | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 | |
3 | Nepal | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | −10 | 1 | |
4 | Bangladesh | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | −13 | 1 |
Việt Nam | 2–0 | Nepal |
---|---|---|
| Chi tiết |
Nhật Bản | 8–0 | Bangladesh |
---|---|---|
| Chi tiết |
Bangladesh | 1–6 | Việt Nam |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | +12 | 9 | Tứ kết |
2 | Philippines | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | +1 | 6 | Có thể giành quyền vào Tứ kết |
3 | Myanmar | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | −5 | 3 | |
4 | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | −8 | 0 |
Hồng Kông | 1–3 | Philippines |
---|---|---|
| Chi tiết |
Philippines | 1–5 | Hàn Quốc |
---|---|---|
| Chi tiết |
Hàn Quốc | 5–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
| Chi tiết |
Philippines | 3–0 | Myanmar |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 | Tứ kết |
2 | Thái Lan | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | |
3 | Philippines | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | −1 | 3 | |
4 | Việt Nam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 7 | −5 | 3 |
Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2022_–_Nữ Vòng bảngLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng đá tại Việt Nam Bóng bầu dục liên hiệpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2022_–_Nữ https://www.hangzhou2022.cn/En/competitions/sports... https://dantri.com.vn/the-thao/tuyen-nu-campuchia-... https://info.hangzhou2022.cn/en/results/football/r... https://olympics.com/en/news/asian-games-2023-foot... https://www.hangzhou2022.cn/sssg/ssxm/202203/t2022... https://web.archive.org/web/20230323044559/https:/... https://info.hangzhou2022.cn/en/results/football/r... https://info.hangzhou2022.cn/en/results/football/r... https://info.hangzhou2022.cn/en/results/football/r... https://info.hangzhou2022.cn/en/results/football/r...